tiền bối tiếng anh là gì

Trong Tiếng Anh hậu bối có nghĩa là: carbuncle on the spine, junior (ta đã tìm được các phép tịnh tiến 2). Có ít nhất câu mẫu 68 có hậu bối. Trong số các hình khác: Ba vị có thể tha cho kẻ hậu bối này không? ↔ Could you let me the junior off the hook?. 14. 후배 /hu-be/ : Hậu bối ( khóa dưới) 15. 오빠 /ồ-ppa/ : Anh ( khi con gái gọi anh trai hoặc người yêu) Đúng thật là không cần học tiếng Hàn vẫn có thể biết được những từ trên đúng không các bạn! Nếu như có đam mê với tiếng Hàn, thì hãy thử bắt đầu với khóa học Tiền bối. Sunbaenim ! Bạn đang đọc: tiền bối trong tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe QED Em luyện quyền Thái với bậc tiền bối mà. I trained Ong tiền ong bạc đây là những con ong rất thích tiền và sẽ biết đi kiếm tiền ở đâu. Ống khói tàu hỏa đội cái này lên đầu thì có thể chạy rất nhanh. Máy tiến hóa dùng máy này thì có thể giúp bất cứ ai hoặc vật gì tiến hóa hiện đại hoặc cổ lổ hơn. They also compared Bible passages and examined the writings of others who had made a similar search.. Bạn đang xem: chi phí bối giờ anh là gì. Dưới hiên chạy dài dẫn vào sinh sống phía bắc gồm ngôi chiêu mộ của một thiếu nữ công tước đoạt xứ Buckingham, một bậc tiền bối của Công tước đoạt Norfolk.Under the North Transept window Bắt trend theo câu nói sắp trở thành huyền thoại: "Tiền nhiều để làm gì", tôi viết bài này về cách tiếng Anh nói về tiền. Trước nhất, xem xét hai câu sau: Tiền không là vấn đề: Having money is no problem. Vấn đề là không tiền: Problem is having no money. gallahydsemp1982. Bản dịch general ẩn dụ Ví dụ về đơn ngữ Built-in functions provide access to an ordinal value's predecessor and successor. Even in his best work he had only given newer variations of the art of his predecessors and contemporaries. The club built upon its predecessors' strengths in developing new players, new facilities and new tournaments. At 520 m the area with the station hall was even larger than its predecessor. An expression is available at the start of a basic block if it is available at the end of each of the basic block's predecessors. Hơn A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Dictionary Vietnamese-English hậu bối What is the translation of "hậu bối" in English? chevron_left chevron_right Translations Similar translations Similar translations for "hậu bối" in English More A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Social Login Từ điển Việt-Anh hậu bối Bản dịch của "hậu bối" trong Anh là gì? vi hậu bối = en volume_up junior chevron_left Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new chevron_right VI hậu bối {danh} EN volume_up junior Bản dịch VI hậu bối {danh từ} hậu bối volume_up junior {danh} Cách dịch tương tự Cách dịch tương tự của từ "hậu bối" trong tiếng Anh hậu danh từEnglishrearbackhậu trạng từEnglishafterhậu quân danh từEnglishrearhậu phương danh từEnglishrearhậu đậu tính từEnglishawkwardhậu hĩ tính từEnglishhandsomecopioushậu cảnh danh từEnglishbackgroundtiền bối danh từEnglishseniorhậu quả danh từEnglishresultoutcomehậu môn danh từEnglishassholearselão bối danh từEnglishseniorhậu thuẫn danh từEnglishsupportbửu bối danh từEnglishtreasurehậu nghiệm trạng từEnglisha posterioriđồng bối tính từEnglishcontemporaryhậu duệ danh từEnglishdescendant Hơn Duyệt qua các chữ cái A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Những từ khác Vietnamese hầm ngầmhầm trú bomhầuhầu hếthầu nhưhầu tướchẩm hiuhậm hựchận thùhậu hậu bối commentYêu cầu chỉnh sửa Động từ Chuyên mục chia động từ của Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi Let's stay in touch Các từ điển Người dich Từ điển Động từ Phát-âm Đố vui Trò chơi Cụm từ & mẫu câu Công ty Về Liên hệ Quảng cáo Đăng nhập xã hội Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này. Mục lục 1 Tiếng Việt Từ nguyên Cách phát âm Danh từ Dịch Tham khảo Tiếng Việt[sửa] Từ nguyên[sửa] Phiên âm từ chữ Hán 前輩. Trong đó 前 “tiền” trước; 輩 “bối” thế hệ, lớp người. Cách phát âm[sửa] IPA theo giọng Hà Nội Huế Sài Gòn tiə̤n˨˩ ɓoj˧˥tiəŋ˧˧ ɓo̰j˩˧tiəŋ˨˩ ɓoj˧˥ Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh tiən˧˧ ɓoj˩˩tiən˧˧ ɓo̰j˩˧ Danh từ[sửa] tiền bối Người thuộc lớp trước mình. Các bậc tiền bối trong phong trào cách mạng. Dịch[sửa] Tham khảo[sửa] "tiền bối". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí chi tiết

tiền bối tiếng anh là gì